Categorie:Werkwoord in het Vietnamees
Naar navigatie springen
Naar zoeken springen
Pagina’s in categorie "Werkwoord in het Vietnamees"
Deze categorie bevat de volgende 200 pagina’s, van de 319 in totaal.
(vorige pagina) (volgende pagina)B
- ban bố
- ban hành
- ban khen
- ban phát
- ban thưởng
- ban ân
- ban ơn
- bang giao
- bang trợ
- banh
- bao bọc
- bao gồm
- bao hàm
- bao vây
- bay
- bay hơi
- bay nhảy
- be be
- binh
- biên tập
- biếm
- biến
- biến mất
- biến thiên
- biến động
- biết
- biết ý
- biết ơn
- biếu
- biển thủ
- biểu diễn
- biểu lộ
- biểu quyết
- biểu tình
- biện bạch
- biện hộ
- biện minh
- bon chen
- bong
- buôn
- buôn lậu
- buông
- buông tha
- buồn
- buồn cười
- buộc tội
- buột
- buột miệng
- bài bác
- bài xích
- bàn
- bàn bạc
- bàn cãi
- bàn giao
- bàn tính
- bàng quan
- bành trướng
- bào
- bào chế
- bào chữa
- bày
- bày tỏ
- bày đặt
- bác
- bách
- bái
- bái biệt
- bái phục
- bái tạ
- bám
- bán
- bán buôn
- bán chịu
- bán lẻ
- bán tín bán nghi
- báng
- báng bổ
- báo
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo hỉ
- báo hỷ
- báo phục
- báo thù
- báo động
- báo ơn
- báo ứng
- bát
- bâu
- bãi
- bãi bỏ
- bãi chức
- bãi công
- bãi nại
- bãi trường
- bén
- bén mùi
- bén mảng
- bê
- bê tha
- bê trễ
- bênh
- bêu
- bêu xấu
- bì
- bình
- bình luận
- bình phương
- bình phục
- bình tặc
- bình định
- bí
- bít
- bíu
- bò
- bòn
- bòn mót
- bó
- bó buộc
- bó giò
- bó gối
- bó thân
- bóc
- bói
- bón
- bóng hạc xe mây
- bóp
- bóp còi
- bôi
- bôn ba
- bông
- bông lơn
- bông đùa
- bõ công
- bù
- bùng nổ
- bú
- búa
- băm
- bảo quản
- bắt đầu
- bỉ