Categorie:Zelfstandig naamwoord in het Vietnamees
Naar navigatie springen
Naar zoeken springen
Pagina’s in categorie "Zelfstandig naamwoord in het Vietnamees"
Deze categorie bevat de volgende 200 pagina’s, van de 726 in totaal.
(vorige pagina) (volgende pagina)B
- ba
- ba ba
- ban ngày
- ban đêm
- ban đầu
- bang
- bang trưởng
- banh
- bao lơn
- bao tay
- bao thơ
- bao tử
- bay
- bi ca
- bi kịch
- bia
- bia miệng
- binh
- binh biến
- binh bị
- binh chủng
- binh lực
- binh pháp
- binh sĩ
- biên bản
- biên giới
- biên lai
- biến
- biến cố
- biến thiên
- biến thể
- biến động
- biển
- biểu ngữ
- biện pháp
- biệt danh
- biệt hiệu
- biệt thự
- biệt tài
- bom khinh khí
- bom nguyên tử
- bom đạn
- bong bóng
- bong gân
- bung xung
- buôn
- buồm
- buồng
- buồng lái
- buồng the
- buồng trứng
- buổi biểu diễn
- bà
- bà chủ
- bà con
- bà phước
- bà vãi
- bà đỡ
- bài làm
- bài thơ
- bàn
- bàn chải
- bàn cờ
- bàn mổ
- bàn tay
- bàn thờ
- bàn tính
- bàng
- bàng quan
- bành
- bào
- bào thai
- bàu
- bá chủ
- bá cáo
- bá quan
- bá quyền
- bá tước
- bá vương
- bác
- bác sĩ
- bác vật
- bách
- bách hợp
- bách khoa
- bách khoa từ điển
- bách phân
- bách thú
- bách thảo
- bách tính
- bái
- bán kính
- bán kết
- bán nguyệt san
- bán thân
- bán tử
- bán đảo
- báng
- bánh
- bánh bao
- bánh lái
- bánh mì
- bánh rế
- bánh tráng
- báo
- báo chí
- bát
- bát bửu
- bát hương
- bát âm
- báu vật
- bâu
- bã
- bãi
- bãi cỏ
- bão
- bão tuyết
- bè
- bèo
- bê
- bên
- bên bị
- bên nguyên
- bì
- bìa
- bình
- bình chương
- bình dân
- bình minh
- bình nguyên
- bình phương
- bình thành
- bìu
- bìu dái
- bí
- bí danh
- bí mật
- bích ngọc
- bít
- bít tất
- bò
- bò cái
- bò cạp
- bò sát
- bòng
- bó
- bói cá
- bóng
- bóng dáng
- bóng hồng
- bóng nga
- bóng trăng
- bóng tối
- bóng đá
- bóp
- bót
- bô
- bô lão
- bôm
- bông
- bõ
- bù
- bù nhìn
- bùa
- bùa yêu
- bùi
- bùi nhùi
- bùn
- bú dù
- búa
- bút chì
- băng ca
- băng nhân
- băng-ca
- bơ
- bưởi
- bạc
- bạc má đuôi dài
- bạn
- bản đồ
- bắp thịt
- bề mặt
- bệnh học thực vật
- bọ cạp
- bố
- bữa
- bữa sáng