Categorie:Bijvoeglijk naamwoord in het Vietnamees
Naar navigatie springen
Naar zoeken springen
Pagina’s in categorie "Bijvoeglijk naamwoord in het Vietnamees"
Deze categorie bevat de volgende 200 pagina’s, van de 231 in totaal.
(vorige pagina) (volgende pagina)B
- ba gai
- ba lăng nhăng
- ba phải
- ba que
- ba trợn
- ba đào
- ban đầu
- bao dong
- bao dung
- bay bướm
- be bé
- beo béo
- bi tráng
- bi đát
- binh
- biếc
- biến chất
- biếng nhác
- biền biệt
- biển lận
- biệt xứ
- buốt
- buồn
- buồn bã
- buồn bực
- buồn cười
- buồn rầu
- buồn thảm
- bàn
- bàng hoàng
- bàng thính
- bác cổ
- bác học
- bách khoa
- bán khai
- bán niên
- bán tự động
- báo động
- bát ngát
- bát nháo
- bâng khuâng
- bây
- bã
- bè
- bè bè
- bèo bọt
- bé
- bé tí
- bén
- béo
- bét
- bê tha
- bên
- bêu
- bì
- bì bà bì bõm
- bì bõm
- bình
- bình an
- bình bồng
- bình cư
- bình dân
- bình phương
- bình thường
- bình thản
- bình tĩnh
- bình đẳng
- bí
- bí mật
- bí ẩn
- bóc
- bón
- bóng
- bóp
- bô
- bông
- bông lông
- bõ
- bù
- bùi
- bùi ngùi
- băn khoăn
- bĩ bàng
- bạc
- bạn