thứ bảy
Vietnamees
Zelfstandig naamwoord
thứ bảy
Dagen in het Vietnamees | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
thứ hai maandag |
thứ ba dinsdag |
thứ tư woensdag |
thứ năm donderdag |
thứ sáu vrijdag |
thứ bảy zaterdag |
chủ nhật zondag |
thứ bảy
Dagen in het Vietnamees | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
thứ hai maandag |
thứ ba dinsdag |
thứ tư woensdag |
thứ năm donderdag |
thứ sáu vrijdag |
thứ bảy zaterdag |
chủ nhật zondag |