biếng nhác
Vietnamees
Bijvoeglijk naamwoord
biếng nhác
- lui: niet houden van inspanning of werk
- «Làm việc thì lờ mờ, học hành thì biếng nhác.»
- Slordig zijn bij het werken, lui bij het studeren.
- «Làm việc thì lờ mờ, học hành thì biếng nhác.»
Synoniemen
Verwijzingen
- Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project